Amazon EC2 cung cấp chức năng tính toán có khả năng mở rộng và đảm bảo an toàn. EC2 Instance chỉ ra máy chủ được khởi động trên Amazon EC2. EC2 được tính phí dựa trên thời gian hoạt động và quy trình là: khởi động instance → kết nối → sử dụng.
Khởi chạy EC2 Instance
Khi chọn EC2 Instance, cần phải chọn sao cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Quy trình khởi động một instance đại khái như sau:
① Chọn AMI (machine image) như hệ điều hành và tên máy
② Chọn thông số kỹ thuật (loại instance)
③ Cài đặt mạng
④ Cài đặt lưu trữ
⑤ Cài đặt các chi tiết nâng cao
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về việc quyết định thông số kỹ thuật (loại instance).
Cách nhìn và cách suy nghĩ về EC2 instance
Khi chọn EC2 instance, bạn sẽ bắt gặp những từ như “t3.medium” hay “m5.large”.
EC2 instance được cấu thành từ ba yếu tố: instance family” ,”instance generation”, và “instance size”. Lấy “t3.large” làm ví dụ, phần “t” đại diện cho instance family, số “3” đại diện cho thế hệ instance, và số càng lớn thì thế hệ instance càng mới. Phần “large” đại diện cho instance size.
Đầu tiên, chọn instance family. Instance family được quyết định dựa trên mục đích sử dụng. Instance family được phân loại thành năm loại: “General Purpose”, “Compute Optimized,” “Memory Optimized”, “Fast Computing”, và “Storage Optimized”.
1) General Purpose
Trong General Purpose có nhiều loại như “T3”. General Purpose được cân bằng nên có thể sử dụng cho nhiều loại công việc khác nhau.
Đặc điểm lớn của dòng T là khả năng “burst”. Khi tải thấp, bạn có thể tích lũy “CPU credit” và khi tải đột ngột tăng cao, bạn có thể sử dụng CPU credit đã tích lũy để đáp ứng.
Tiếp theo, dòng M5 cũng được coi là loại General Purpose có cân bằng tốt, được sử dụng nhiều. M5 là thế hệ mới nhất của general purpose instance. Family này cung cấp tài nguyên cân bằng cho compute, memory, và network, phù hợp với nhiều ứng dụng.
Trong số các loại General Purpose, Amazon EC2 M6g instances sử dụng bộ xử lý AWS Graviton2 dựa trên Arm. Về chi phí và hiệu suất, nó cao hơn 40% so với M5 instance của thế hệ hiện tại. Tuy nhiên, nếu chỉ xem xét đến loại General Purpose mà quyết định thì có thể lãng phí chi phí hoặc không đủ tốc độ, do đó cần phải xem xét đến các loại khác khi lựa chọn.
2) Compute Optimized
Có các loại như “C7g” và “C6i” trong Compute Optimized. Những instance này thích hợp cho các ứng dụng cần tính toán nhiều như máy chủ game chuyên dụng, tính toán hiệu suất cao (HPC), máy chủ web hiệu suất cao, v.v.
Nói một cách đơn giản, đây là những instance có hiệu suất tính toán cao.
C6i instance được trang bị bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 3. Từ C6g instance trở đi sử dụng bộ xử lý AWS Graviton2 dựa trên Arm.
C6g cung cấp hiệu suất về giá cao hơn tới 40% so với C5 instance của thế hệ hiện tại. Hơn nữa, Compute Optimized còn cung cấp “Amazon EC2 C7g” là thế hệ tiếp theo.
3) Memory Optimized
Có các loại như “R6a” và “R5” trong Memory Optimized. Chúng thích hợp cho các công việc cần dung lượng bộ nhớ lớn. Đặc điểm nổi bật là có lượng lớn bộ nhớ và tốc độ cao.
Amazon R6i instance được trang bị bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 3 (codename: Ice Lake), phù hợp cho các công việc có tải bộ nhớ cao.
R6g instance tiếp theo sử dụng bộ xử lý AWS Graviton2 dựa trên Arm. So với R5 instance của thế hệ hiện tại, nó cung cấp hiệu suất giá cao hơn tới 40% cho các ứng dụng tập trung vào bộ nhớ.
4) Fast Computing
Trong Fast Computing có các loại như “P4” và “G5”. Đặc điểm nổi bật là được trang bị GPU
(Graphics Processing Unit), là bộ xử lý chuyên dụng cho xử lý hình ảnh. Nó xử lý các phép tính cần thiết để vẽ hình ảnh. Khi cần hiển thị hình ảnh, video chất lượng cao, GPU trở nên rất quan trọng.
5) Storage Optimized
Trong Storage Optimized có các loại như “Im4gn” và “Is4gen”. Đặc điểm nổi bật là khả năng truy cập lưu trữ nhanh chóng. Chúng thích hợp cho các công việc cần hiệu suất IO cao. Hiệu suất IO là số lần đọc và ghi mà ổ cứng hoặc SSD có thể thực hiện trong một giây dưới một điều kiện nhất định.
Các chữ cái đằng sau thế hệ instance như “C6i” hay “R6a” biểu thị cho các tính năng bổ sung. Chúng rất hữu ích khi cần những tính năng mà instance thông thường không cung cấp đủ.
Về EBS optimization
Khi chọn instance, một điều cần biết là “EBS optimization”.
EBS optimization là việc tách biệt mạng kết nối giữa EC2 instance và EBS khỏi các mạng khác và kết nối chúng bằng một mạng riêng. Nhờ vậy, bạn có thể truy cập mà không bị ảnh hưởng bởi lưu lượng mạng khác, từ đó phát huy tối đa hiệu suất.
Có những instance mặc định đã được EBS optimization.
Chi phí EC2 Instance
Chi phí EC2 được tính dựa trên thời gian hoạt động của instance. Vui lòng kiểm tra giá chính thức tại đây.
Nếu sử dụng instance theo yêu cầu, bạn có thể thanh toán theo giây (tối thiểu 60 giây). Điều này giúp chỉ trả cho phần bạn sử dụng, do đó giảm chi phí cố định và chuyển thành chi phí biến đổi.
Ngoài ra, EC2 cũng có các hợp đồng giảm giá như “Reserved Instances” (hợp đồng từng cái) và “Compute Saving Plan” (giảm giá khi mua gói) cung cấp giảm giá cho hợp đồng từ 1 đến 3 năm.
Sử dụng thông minh các hợp đồng này giúp bạn tiết kiệm chi phí hơn.
Thông tin này được đăng ở các trang dưới đây.
・ Về Reserved Instances → tại đây
・ Về Savings Plans → tại đây
Để lại một bình luận